撒き水
[Tát Thủy]
まきみず
Danh từ chung
rải nước
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ジムは庭に水を撒いている。
Jim đang tưới nước trong vườn.
私は息子に芝生に水を撒かせた。
Tôi đã bảo con trai tưới nước cho bãi cỏ.
彼はホースを使って庭に水を撒いていました。
Anh ấy đã dùng vòi nước để tưới vườn.