摩訶 [Ma Ha]
まか

Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố

Lĩnh vực: Phật giáo

maha (vĩ đại)

Hán tự

Ma chà xát; đánh bóng; mài
Ha mắng

Từ liên quan đến 摩訶