搾油 [Trá Du]
さくゆ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
chiết xuất dầu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
chiết xuất dầu