搾取階級 [Trá Thủ Giai Cấp]
さくしゅかいきゅう

Danh từ chung

giai cấp bóc lột

Hán tự

Trá vắt
Thủ lấy; nhận
Giai tầng; cầu thang
Cấp cấp bậc