搾乳器
[Trá Nhũ Khí]
さく乳器 [Nhũ Khí]
搾乳機 [Trá Nhũ Cơ]
さく乳器 [Nhũ Khí]
搾乳機 [Trá Nhũ Cơ]
さくにゅうき
Danh từ chung
máy hút sữa
🔗 搾乳
Danh từ chung
thiết bị vắt sữa; máy vắt sữa