搾乳
[Trá Nhũ]
さく乳 [Nhũ]
さく乳 [Nhũ]
さくにゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
vắt sữa (bò, dê, v.v.)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
bơm sữa; vắt sữa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
牛の搾乳ってどうやるの?
Làm thế nào để vắt sữa bò?
牛の搾乳ってしたことある?
Bạn đã từng vắt sữa bò chưa?