携帯糧秣 [Huề Đái Lương Mạt]
けいたいりょうまつ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

lương thực quân đội

Hán tự

Huề di động; mang theo; trang bị; mang theo
Đái dây đai; thắt lưng; obi; vùng; khu vực
Lương lương thực; thực phẩm; bánh mì
Mạt thức ăn gia súc