携帯品
[Huề Đái Phẩm]
けいたいひん
Danh từ chung
đồ dùng cá nhân; hành lý xách tay
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この携帯は欠陥品だ。
Cái điện thoại này bị lỗi.