Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
携帯ストラップ
[Huề Đái]
けいたいストラップ
🔊
Danh từ chung
dây đeo điện thoại di động
Hán tự
携
Huề
di động; mang theo; trang bị; mang theo
帯
Đái
dây đai; thắt lưng; obi; vùng; khu vực