搬出
[Bàn Xuất]
はんしゅつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mang ra (đặc biệt là vật nặng, tác phẩm nghệ thuật, đồ nội thất); mang ra ngoài
Trái nghĩa: 搬入