換金 [Hoán Kim]
かんきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chuyển đổi thành tiền; thanh lý

Hán tự

Hoán trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới
Kim vàng