提挈 [Đề Khế]
ていけつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

hợp tác

Hán tự

Đề đề xuất; mang theo; mang theo tay
Khế mang bằng tay