掲出 [Yết Xuất]
けいしゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đăng thông báo; trưng bày

Hán tự

Yết dán (thông báo); treo; trưng bày; xuất bản; mô tả
Xuất ra ngoài