推進器 [Thôi Tiến Khí]
すいしんき

Danh từ chung

chân vịt

Hán tự

Thôi suy đoán; ủng hộ
Tiến tiến lên; tiến bộ
Khí dụng cụ; khả năng

Từ liên quan đến 推進器