採鉱 [Thải Khoáng]
さいこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

khai thác mỏ

Hán tự

Thải hái; lấy; mang về; tiếp nhận
Khoáng khoáng sản; quặng

Từ liên quan đến 採鉱