採譜 [Thải Phổ]
さいふ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chép nhạc

Hán tự

Thải hái; lấy; mang về; tiếp nhận
Phổ bản nhạc; nhạc; nốt; bảng; gia phả