捩じ鉢巻き [Liệt Bát Quyển]
ねじはちまき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

khăn xoắn thành băng đô

Hán tự

Liệt vặn; xoắn; méo
Bát bát; thùng gạo; chậu; vương miện
Quyển cuộn; quyển; sách; phần