捜索隊
[Sưu Tác Đội]
そうさくたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
đội tìm kiếm
JP: 捜索隊は彼が崖の下で倒れているのを発見した。
VI: Đội tìm kiếm đã phát hiện anh ấy bị ngã dưới chân vách đá.