Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
捜査本部
[Sưu Tra Bản Bộ]
そうさほんぶ
🔊
Danh từ chung
trụ sở điều tra (tội phạm)
Hán tự
捜
Sưu
tìm kiếm; tìm; định vị
査
Tra
điều tra
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
部
Bộ
bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí