捕手 [Bộ Thủ]
ほしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

người bắt bóng

Hán tự

Bộ bắt; bắt giữ
Thủ tay

Từ liên quan đến 捕手