捕らぬ狸の皮算用
[Bộ Li Bì Toán Dụng]
取らぬ狸の皮算用 [Thủ Li Bì Toán Dụng]
獲らぬ狸の皮算用 [Hoạch Li Bì Toán Dụng]
取らぬ狸の皮算用 [Thủ Li Bì Toán Dụng]
獲らぬ狸の皮算用 [Hoạch Li Bì Toán Dụng]
とらぬたぬきのかわざんよう
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Thành ngữ
đếm gà trước khi nở
đếm da chó lửng trước khi bắt được
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
捕らぬ狸の皮算用。
Đếm cua trong lỗ.
捕らぬ狸の皮算用をするな。
Đừng đếm cua trong lỗ.