Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
捏造記事
[Niết Tạo Kí Sự]
ねつぞうきじ
🔊
Danh từ chung
bài báo bịa đặt
Hán tự
捏
Niết
nhào; trộn
造
Tạo
tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
記
Kí
ghi chép; tường thuật
事
Sự
sự việc; lý do