Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
捏和機
[Niết Hòa Cơ]
ねっかき
🔊
Danh từ chung
máy nhào
Hán tự
捏
Niết
nhào; trộn
和
Hòa
hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
機
Cơ
máy móc; cơ hội