捏ねくり返す
[Niết Phản]
こねくり返す [Phản]
こねくり返す [Phản]
こねくりかえす
Động từ Godan - đuôi “su”
can thiệp; nghịch ngợm
🔗 捏ね返す
Động từ Godan - đuôi “su”
kéo dài không ngừng