捌ける [Bát]
さばける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bán chạy; bán hết

JP: みずはすぐにはけるだろう。

VI: Nước sẽ rút nhanh thôi.

JP: べいはそこならすぐさばける。

VI: Lúa mì ở đây bán rất chạy.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hiểu biết và thông cảm; có lý; thẳng thắn

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

được sắp xếp; được giải quyết; được xử lý

Hán tự

Bát xử lý; bán; nhu cầu