挿話的 [Sáp Thoại Đích]
そうわてき

Tính từ đuôi na

mang tính giai thoại

Hán tự

Sáp chèn; đưa vào; ghép; đeo (kiếm)
Thoại câu chuyện; nói chuyện
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ