Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
挿入図
[Sáp Nhập Đồ]
そうにゅうず
🔊
Danh từ chung
hình chèn
Hán tự
挿
Sáp
chèn; đưa vào; ghép; đeo (kiếm)
入
Nhập
vào; chèn
図
Đồ
bản đồ; kế hoạch