挿し花 [Sáp Hoa]

さしばな

Danh từ chung

hoa cắm trong bình hoặc cài áo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはボタンのあなはなした。
Anh ấy đã cài một bông hoa vào lỗ cúc áo.