挿し木 [Sáp Mộc]

さし木 [Mộc]

挿木 [Sáp Mộc]

さしき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cành giâm; trồng (cành giâm)

JP: むすぶが、でも根付ねつくらしい?

VI: Có vẻ như không chỉ có kết quả từ việc gieo trồng, mà cả việc ghép cành cũng có thể bén rễ.