Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
挟撃作戦
[Hiệp Kích Tác Khuyết]
きょうげきさくせん
🔊
Danh từ chung
chiến thuật gọng kìm
Hán tự
挟
Hiệp
kẹp
撃
Kích
đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu