Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
指紋押捺
[Chỉ Văn Áp Nại]
しもんおうなつ
🔊
Danh từ chung
lấy dấu vân tay
Hán tự
指
Chỉ
ngón tay; chỉ
紋
Văn
huy hiệu; hoa văn
押
Áp
đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
捺
Nại
ấn; in; đóng dấu; đóng dấu