挂甲 [Quải Giáp]
けいこう

Danh từ chung

áo giáp làm từ các tấm sắt nhỏ buộc bằng dây da (từ thời Kofun đến Nara)

Hán tự

Quải treo
Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa