持論 [Trì Luận]

自論 [Tự Luận]

じろん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

ý kiến yêu thích; lý thuyết yêu thích

JP: わたし持論じろんひとつは、物事ものごとすこしはなれたところからるべきだということである。

VI: Một trong những quan điểm của tôi là chúng ta nên nhìn nhận mọi thứ từ một khoảng cách nhất định.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしには持論じろんがあります。
Tôi có một lý thuyết riêng.
かれ自分じぶん持論じろん固執こしつした。
Anh ấy cứng nhắc với lý lẽ của mình.
かれはまた持論じろんについてトクトクとはなしをした。
Anh ấy lại một lần nữa say sưa nói về lý thuyết của mình.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 持論
  • Cách đọc: じろん
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: ý kiến, luận điểm riêng mà một người luôn cho là đúng và thường xuyên nêu ra
  • Cụm/khung hay dùng: 持論を展開する/貫く/述べる/曲げない, 〜というのが持論だ, あくまで私の持論だが〜
  • Sắc thái: hơi mang ý “quan điểm riêng tư” (đôi khi có sắc thái chủ quan/thiên kiến), dùng nhiều trong văn viết và bình luận

2. Ý nghĩa chính

持論 là “luận điểm/quan điểm mà bản thân vẫn luôn tin và thường xuyên nêu ra”. Thường hàm ý người nói đã suy nghĩ chín chắn, nhưng cũng có thể gợi cảm giác “cứ khăng khăng quan điểm riêng”.

3. Phân biệt

  • 持論: nhấn mạnh “quan điểm quen thuộc của riêng tôi/tôi hay nói”, màu sắc chủ quan rõ.
  • 主張: “chủ trương, yêu sách” nhấn mạnh hành vi khẳng định/bảo vệ ý kiến, trung tính hơn.
  • 私見: “ý kiến cá nhân”, lịch sự, mềm hơn, không hàm ý “lúc nào cũng nói đi nói lại”.
  • 持説(じせつ): gần nghĩa với 持論 nhưng dùng ít hơn, sách vở.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường dùng với động tác: 持論を述べる/展開する/披露する.
  • Dùng tự khiêm/giảm nhẹ: これはあくまで私の持論ですが… để tránh áp đặt.
  • Trong tranh luận: 持論を曲げない/貫く khi kiên định; trái lại có thể bị phê là 持論に固執する.
  • Ngữ cảnh: bài viết bình luận, hội nghị, chính trị, học thuật, đời thường khi nói về “triết lý sống”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
主張 Liên quan chủ trương, khẳng định Trung tính; nhấn mạnh hành vi “khẳng định”.
私見 Đồng nghĩa gần ý kiến cá nhân Lịch sự, mềm; không hàm ý “lúc nào cũng nói”.
見解 Liên quan cách nhìn nhận Trang trọng, dùng trong công bố chính thức.
独断 Đối nghĩa sắc thái độc đoán Hàm ý tiêu cực, thiếu căn cứ.
持説 Biến thể luận thuyết riêng Từ cổ/sách vở, gần với 持論.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (mang, giữ) + (luận, lập luận) → “lập luận mình mang theo”.
  • Hán Việt: trì luận.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 持論, nên kèm dữ kiện để tránh bị xem là áp đặt. Cụm これはあくまで私の持論ですが là “đệm” lịch sự giúp mở cửa đối thoại và mời phản biện.

8. Câu ví dụ

  • 彼は会議のたびに自分の持論を展開する。
    Hễ đến họp là anh ấy lại triển khai luận điểm riêng của mình.
  • これはあくまで私の持論ですが、早起きは仕事の質を上げます。
    Đây chỉ là luận điểm riêng của tôi thôi, dậy sớm sẽ nâng chất lượng công việc.
  • 教授の持論に対して学生が反論した。
    Sinh viên đã phản biện lại luận điểm của giáo sư.
  • データに基づいた持論を述べてください。
    Hãy trình bày luận điểm dựa trên dữ liệu.
  • 彼女は持論を最後まで貫いた。
    Cô ấy giữ vững luận điểm đến cùng.
  • その発言は彼の持論に過ぎない。
    Phát ngôn đó chỉ là luận điểm riêng của anh ta mà thôi.
  • 飲み会になると、彼は延々と持論を語り出す。
    Cứ đến buổi nhậu là anh ta nói mãi về luận điểm của mình.
  • 私の持論では、学習には復習の設計が不可欠だ。
    Theo luận điểm của tôi, học tập không thể thiếu thiết kế việc ôn tập.
  • 記者は改革が必要だという持論を紙面で展開した。
    Phóng viên đã triển khai luận điểm “cần cải cách” trên mặt báo.
  • 彼らは互いの持論をぶつけ合い、結論は持ち越しになった。
    Họ đối chọi các luận điểm của nhau và hoãn đưa ra kết luận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 持論 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?