持ち株 [Trì Chu]
持株 [Trì Chu]
もちかぶ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

cổ phần

JP: 理事りじかい海外かいがいかぶ放棄ほうきすることを議決ぎけつしました。

VI: Hội đồng quản trị đã quyết định từ bỏ cổ phần ở nước ngoài.

Hán tự

Trì cầm; giữ
Chu cổ phiếu; gốc cây; cổ phần