持ち株 [Trì Chu]

持株 [Trì Chu]

もちかぶ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

cổ phần

JP: 理事りじかい海外かいがいかぶ放棄ほうきすることを議決ぎけつしました。

VI: Hội đồng quản trị đã quyết định từ bỏ cổ phần ở nước ngoài.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 持ち株(もちかぶ)
  • Loại từ: Danh từ (tài chính/doanh nghiệp)
  • Nghĩa khái quát: Cổ phiếu đang nắm giữ; phần cổ phần sở hữu. Trong hợp ngữ, chỉ “mang tính nắm giữ” như 持ち株会社 (công ty holding).
  • Viết khác: 持株(bỏ ち, dạng thường gặp trong văn bản doanh nghiệp)
  • Collocation: 持ち株比率, 持ち株の売却/取得, 親会社の持ち株, 共同持ち株

2. Ý nghĩa chính

- Cổ phần đang sở hữu: Số lượng/tỷ lệ cổ phiếu do cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ.
- Thành tố hợp ngữ: Trong 持ち株会社 (持株会社), nghĩa là “công ty nắm giữ cổ phần (holding)”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 株式: Bản thân chứng khoán/cổ phiếu. 持ち株: phần cổ phiếu mà ai đó đang nắm.
  • 株主: Cổ đông (chủ thể). 持ち株: đối tượng tài sản mà cổ đông nắm.
  • 持ち株会社 vs 事業会社: Holding (nắm vốn, quản trị nhóm) vs công ty trực tiếp kinh doanh.
  • 持株 / 持ち株: Cả hai đều dùng; trong tài liệu pháp lý/IR, “持株” khá phổ biến.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Biểu thị tỷ lệ: 持ち株比率/親会社の持ち株比率/筆頭株主の持ち株.
  • Giao dịch: 持ち株を売却する/買い増しする/移管する.
  • Báo cáo IR, M&A, quản trị công ty, báo chí kinh tế là ngữ cảnh điển hình.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
株式 Đối chiếu Cổ phiếu Khái niệm chung về chứng khoán
株主 Liên quan Cổ đông Chủ thể sở hữu 持ち株
持ち株比率 Thuật ngữ Tỷ lệ cổ phần nắm giữ Chỉ số quản trị quan trọng
持ち株会社 Hợp ngữ Công ty holding Công ty nắm cổ phần các công ty con
保有株/保有比率 Đồng nghĩa gần Cổ phiếu sở hữu Sắc thái trang trọng/kỹ thuật
売却 Đối lập hành vi Bán ra Ngược với 買い増し/取得
出資 Liên quan Góp vốn Nền tảng hình thành 持ち株

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 持: cầm, nắm; ち: okurigana; 株: gốc cây → nghĩa chuyển là “cổ phiếu”.
  • Cấu tạo: 持ち(nắm giữ)+ 株(cổ phiếu)→ cổ phần đang nắm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo cáo IR, chú ý sự thay đổi 持ち株比率 của cổ đông lớn vì nó báo hiệu quyền kiểm soát. Trong tiếng Nhật, “持株/持ち株” linh hoạt: đứng độc lập chỉ tài sản cổ phần, đứng trước danh từ khác để tạo nghĩa “nắm giữ”.

8. Câu ví dụ

  • 彼はA社の持ち株を徐々に増やしている。
    Anh ấy đang dần tăng cổ phần nắm giữ ở công ty A.
  • 親会社の持ち株比率は60%に達した。
    Tỷ lệ cổ phần nắm giữ của công ty mẹ đã đạt 60%.
  • 筆頭株主の持ち株が市場で売却された。
    Cổ phần của cổ đông lớn nhất đã bị bán ra trên thị trường.
  • 今回のM&Aで当社の持ち株は希薄化した。
    Trong thương vụ M&A lần này, cổ phần nắm giữ của công ty chúng tôi bị pha loãng.
  • 持ち株の一部を子会社に移管する。
    Chuyển giao một phần cổ phần nắm giữ cho công ty con.
  • 新規投資により国外企業の持ち株を取得した。
    Nhờ đầu tư mới, đã mua được cổ phần nắm giữ ở doanh nghiệp nước ngoài.
  • 議決権は持ち株比率に応じて配分される。
    Quyền biểu quyết được phân bổ theo tỷ lệ cổ phần nắm giữ.
  • ファンドは短期で持ち株を回転させる戦略だ。
    Quỹ áp dụng chiến lược xoay vòng cổ phần nắm giữ trong ngắn hạn.
  • 持ち株会社体制へ移行してガバナンスを強化した。
    Chuyển sang mô hình holding để tăng cường quản trị.
  • 経営陣の持ち株が増えるとインセンティブが一致しやすい。
    Khi cổ phần nắm giữ của ban quản lý tăng, lợi ích dễ đồng nhất hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 持ち株 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?