拘束圧 [Câu Thúc Áp]
こうそくあつ

Danh từ chung

áp lực bao quanh

Hán tự

Câu bắt giữ; nắm giữ; quan tâm; tuân thủ; mặc dù
Thúc bó; bó; xấp; buộc thành bó; quản lý; điều khiển
Áp áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị