拘わる [Câu]
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bị ám ảnh (về); quá quan tâm (với); bận tâm (về); lo lắng quá nhiều (về); kén chọn (về); bị mắc kẹt (vào); bám vào
JP: 殿方が細かいことにこだわるものではありません。
VI: Những quý ông không bao giờ để ý những chuyện nhỏ nhặt.
JP: その男の子はあくまでも髪の毛を伸ばすことにこだわった。
VI: Cậu bé đó đã cố tình để tóc dài.
JP: 日本人はあまり宗教にはこだわらない。
VI: Người Nhật không quá câu nệ tôn giáo.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sắc thái tích cực
cầu kỳ (về); chú ý đặc biệt (đến); kỹ tính (về); khăng khăng (về); không thỏa hiệp
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ) ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bị mắc kẹt; bị cản trở