Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
拒絶感
[Cự Tuyệt Cảm]
きょぜつかん
🔊
Danh từ chung
cảm giác bị từ chối
Hán tự
拒
Cự
từ chối
絶
Tuyệt
ngừng; cắt đứt
感
Cảm
cảm xúc; cảm giác