押韻 [Áp Vận]
おういん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

vần

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Vận vần; thanh