抹茶色 [Mạt Trà Sắc]
まっちゃいろ

Danh từ chung

màu xanh vàng nhạt; màu xanh đậu dịu; màu xanh trà

Hán tự

Mạt chà; sơn; xóa
Trà trà
Sắc màu sắc