抜け目のない
[Bạt Mục]
ぬけめのない
Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)
tinh khôn
JP: それは抜け目のないやり方だった。
VI: Đó là một cách làm thông minh không lọt sót.
🔗 抜け目がない; 抜け目ない
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は抜け目がない。
Anh ấy là người tinh ý.
彼女はバーゲンには抜け目がない。
Cô ấy rất nhanh nhạy trong việc săn hàng giảm giá.
ジョンは抜け目がないので成功は間違いない。
John rất khôn khéo nên chắc chắn sẽ thành công.
トムは誠実というより抜け目がない。
Tom không phải là người chân thành mà là người khôn ngoan.
あのセールスマンはなかなか抜け目がなさそうだ。
Người bán hàng kia có vẻ rất khôn ngoan.
彼女は抜け目のない人だから、騙すことはできない。
Cô ấy là người thông minh nên không thể lừa được.
彼は抜け目がないというよりついているのだ。
Anh ấy không phải là người không để ý đến chi tiết mà là người may mắn.