折衷主義 [Chiết Trung Chủ Nghĩa]
せっちゅうしゅぎ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chủ nghĩa chiết trung

Hán tự

Chiết gấp; bẻ
Trung tâm can; tâm trí; bên trong
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 折衷主義