投擲槍 [Đầu Trịch Thương]
とうてきそう

Danh từ chung

giáo ném; lao

Hán tự

Đầu ném; vứt bỏ; từ bỏ; lao vào; tham gia; đầu tư vào; ném; từ bỏ; bán lỗ
Trịch đánh; từ chức
Thương giáo; mác; lao