投げ出す
[Đầu Xuất]
なげだす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
ném xuống; ném ra; duỗi ra (chân)
JP: 運転手は運転台からもんどり打って投げ出された。
VI: Tài xế bị hất văng ra khỏi ghế lái.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
bỏ cuộc; từ chức
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
cho đi tự do; cho hào phóng; hy sinh (ví dụ: mạng sống)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
bắt đầu ném
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
投げ出すな。
Đừng từ bỏ.
私は新聞を投げ出した。
Tôi đã ném tờ báo đi.
絶対投げ出したらダメ。
Tuyệt đối không được từ bỏ.
わたしは投げ出したくないんです。
Tôi không muốn bỏ cuộc.
彼は車から投げ出された。
Anh ấy bị hất ra khỏi xe.
インスは学校に行こうと職場での仕事を投げ出した。
In-su đã bỏ việc ở nơi làm để đi học.
船が転覆し大勢の乗客が海に投げ出された。
Con tàu bị lật và nhiều hành khách bị quăng xuống biển.
犬の世話大変だろうね。投げ出したくなったりすることはないの?
Chăm sóc chó chắc hẳn rất vất vả nhỉ. Bạn có bao giờ muốn bỏ cuộc không?