Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
技術提携
[Kĩ Thuật Đề Huề]
ぎじゅつていけい
🔊
Danh từ chung
hợp tác kỹ thuật
Hán tự
技
Kĩ
kỹ năng; nghệ thuật
術
Thuật
kỹ thuật; thủ thuật
提
Đề
đề xuất; mang theo; mang theo tay
携
Huề
di động; mang theo; trang bị; mang theo