打ち身 [Đả Thân]

打身 [Đả Thân]

うちみ

Danh từ chung

vết bầm

JP: ラグビーの試合しあいのち全身ぜんしんだらけだった。

VI: Sau trận đấu bóng bầu dục, cơ thể anh ấy đầy vết bầm tím.

Hán tự

Từ liên quan đến 打ち身