Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
才学
[Tài Học]
さいがく
🔊
Danh từ chung
tài năng và học vấn
Hán tự
才
Tài
thiên tài; tuổi; thước khối
学
Học
học; khoa học