手錠
[Thủ Đĩnh]
手鎖 [Thủ Tỏa]
手鎖 [Thủ Tỏa]
てじょう
てぐさり
– 手鎖
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
còng tay
JP: 抗議することもできないうちに、僕は手錠をかけられ、留置場に送られていた。
VI: Trước khi tôi kịp phản đối, tôi đã bị còng tay và đưa vào nhà tạm giữ.
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
giam cầm bằng xích
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は彼に手錠をかけた。
Tôi đã đeo còng tay cho anh ấy.
トムは手錠をかけられてたの?
Tom có bị còng tay không?