手話 [Thủ Thoại]

しゅわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

ngôn ngữ ký hiệu

JP: 1972年せんきゅうひゃくななじゅうにねんに、フランシーヌ・パターソン博士はかせはココに手話しゅわおしはじめた。

VI: Năm 1972, Tiến sĩ Francine Patterson bắt đầu dạy ngôn ngữ ký hiệu cho Koko.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

手話しゅわくわしい?
Bạn có am hiểu về ngôn ngữ ký hiệu không?
トムは手話しゅわまなんだ。
Tom đã học ngôn ngữ ký hiệu.
聾者ろうしゃ手話しゅわ会話かいわができる。
Người điếc có thể giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu.
聾唖ろうあしゃ手話しゅわはなす。
Người câm điếc nói chuyện bằng ngôn ngữ ký hiệu.
トムは手話しゅわ通訳つうやくしゃになりたかった。
Tom đã muốn trở thành phiên dịch viên ngôn ngữ ký hiệu.
わたしたちは手話しゅわ会話かいわをした。
Chúng tôi đã giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu.
トムは手話しゅわ通訳つうやくになりたかったんだ。
Tom đã muốn trở thành một người phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu.
みみ不自由ふじゆうひと手話しゅわ会話かいわきる。
Người khiếm thính có thể giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu.
トムはばなしがうまいから、手話しゅわはなさなくても大丈夫だいじょうぶだよ。
Tom giỏi đọc khẩu hình nên không cần phải nói bằng ngôn ngữ ký hiệu.
パターソン博士はかせ手話しゅわで「ねこ」とったのです。
Tiến sĩ Patterson: Tôi đã nói "con mèo" bằng ngôn ngữ ký hiệu.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 手話
  • Cách đọc: しゅわ
  • Từ loại: danh từ
  • Lĩnh vực: ngôn ngữ ký hiệu, giáo dục đặc biệt, phiên dịch
  • Đặc trưng: hệ thống ngôn ngữ đầy đủ dùng tay, nét mặt, cử chỉ; không phải chỉ “ra hiệu”.

2. Ý nghĩa chính

手話ngôn ngữ ký hiệu dùng bởi cộng đồng người Điếc và người nghe được, có ngữ pháp và từ vựng riêng (ví dụ: 日本手話, アメリカ手話).

3. Phân biệt

  • 手話 vs ジェスチャー/身振り: ジェスチャー chỉ là cử chỉ biểu đạt, không phải hệ thống ngôn ngữ hoàn chỉnh như 手話.
  • 手話 vs 口話: 口話 là phương pháp đọc khẩu hình, không phải ngôn ngữ ký hiệu.
  • 日本手話 vs 日本語対応手話: Nhật có hệ 手話 riêng khác với hệ ký hiệu “theo tiếng Nhật”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 手話を学ぶ / 手話で話す / 手話通訳 / 手話サークル。
  • Ngữ cảnh: giáo dục đặc biệt, sự kiện có phiên dịch, giao tiếp hằng ngày trong cộng đồng người Điếc.
  • Lưu ý xưng hô/lễ nghi: chú trọng giao tiếp mắt và nét mặt khi dùng 手話.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ジェスチャー phân biệt cử chỉ Không phải ngôn ngữ có ngữ pháp.
身振り liên quan điệu bộ Thành phần phi ngôn từ.
手話通訳 liên quan phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu Nghề/hoạt động.
口話 phân biệt đọc khẩu hình Khác phương thức với 手話.
筆談 liên quan đàm thoại bằng chữ viết Giải pháp thay thế khi không có 手話.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 手 (tay) + 話 (nói, thoại).
  • Ý: “nói bằng tay” → ngôn ngữ sử dụng tay/cử chỉ và nét mặt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy nhớ: 手話 là một ngôn ngữ thực thụ, mỗi quốc gia/địa phương có hệ riêng. Khi học, ngoài tay, hãy luyện ánh mắt và biểu cảm vì đó là thành tố ngữ pháp quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • 手話を学び始めました。
    Tôi bắt đầu học ngôn ngữ ký hiệu.
  • 彼は手話で自己紹介をした。
    Anh ấy tự giới thiệu bằng ngôn ngữ ký hiệu.
  • イベントには手話通訳が入ります。
    Sự kiện sẽ có phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu.
  • 手話サークルに参加しています。
    Tôi tham gia câu lạc bộ ngôn ngữ ký hiệu.
  • 日本手話とアメリカ手話は異なる。
    Ngôn ngữ ký hiệu Nhật và Mỹ khác nhau.
  • 彼女は表情が豊かで手話がとても伝わりやすい。
    Cô ấy biểu cảm phong phú nên ngôn ngữ ký hiệu rất dễ hiểu.
  • 受付で手話対応が可能です。
    Tại quầy lễ tân có thể hỗ trợ ngôn ngữ ký hiệu.
  • 子どもの頃から手話に親しんでいる。
    Từ nhỏ tôi đã quen với ngôn ngữ ký hiệu.
  • 映像に手話通訳を付けて配信した。
    Đã gắn phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu vào video khi phát.
  • 学校で手話の授業が始まった。
    Trường đã bắt đầu lớp học ngôn ngữ ký hiệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 手話 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?