手織り
[Thủ Chức]
手織 [Thủ Chức]
手織 [Thủ Chức]
ており
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
dệt tay; quay tay; dệt thủ công