手拍子
[Thủ Phách Tử]
てびょうし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
vỗ tay theo nhịp
JP: 聴衆は音楽に合わせて手拍子を打った。
VI: Khán giả đã vỗ tay theo nhạc.
Danh từ chung
nước đi bất cẩn